Kháng thể | Kháng thể IgY | Kháng thuốc kháng sinh |
Khánh An | Khánh An (định hướng) | Khánh An, An Phú |
Khánh An, Tuy Hóa | Khánh An, U Minh | Khánh An, Yên Khánh |
Khánh Đông | Khánh Đông, Khánh Vĩnh | Khánh Bình |
Khánh Bình (định hướng) | Khánh Bình Đông | Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời |
Khánh Bình Tây | Khánh Bình Tây Bắc | Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời | Khánh Bình, An Phú | Khánh Bình, Khánh Vĩnh |
Khánh Bình, Tân Uyên | Khánh Bình, Trần Văn Thời | Khánh Băng |
Khánh Công | Khánh Công, Yên Khánh | Khánh Cung Hoàng quý phi |
Khánh Cung Hoàng Quý Phi | Khánh Cư | Khánh Cư, Yên Khánh |
Khánh Cường | Khánh Cường, Yên Khánh | Khánh Dương |
Khánh Dương, Yên Mô | Khánh Hà | Khánh Hà (ca sĩ) |
Khánh Hà (xã) | Khánh Hà, Thường Tín | Khánh Hòa |
Khánh Hòa (định hướng) | Khánh Hòa thời Pháp thuộc | Khánh Hòa Thời Pháp Thuộc |
Khánh Hòa, Châu Phú | Khánh Hòa, Lục Yên | Khánh Hòa, U Minh |
Khánh Hòa, Vĩnh Châu | Khánh Hòa, Yên Khánh | Khánh Hòa-01 (HQ-561) |
Khánh Hải | Khánh Hải (định hướng) | Khánh Hải (thị trấn) |
Khánh Hải, Ninh Hải | Khánh Hải, Trần Văn Thời | Khánh Hải, Yên Khánh |
Khánh Hậu | Khánh Hậu, Tân An | Khánh Hồng |
Khánh Hồng, Yên Khánh | Khánh Hội | Khánh Hội (định hướng) |
Khánh Hội, U Minh | Khánh Hội, Yên Khánh | Khánh Hiền |
Khánh Hiệp | Khánh Hiệp, Khánh Vĩnh | Khánh Hoà |
Khánh Hoà, Châu Phú | Khánh Hoà, Lục Yên | Khánh Hoà, U Minh |
Khánh Hoà, Vĩnh Châu | Khánh Hoà, Yên Khánh | Khánh Huyền |
Khánh Hưng | Khánh Hưng (định hướng) | Khánh Hưng, Trần Văn Thời |
Khánh Hưng, Vĩnh Hưng | Khánh Kỵ | Khánh Kỵ công tử |
Khánh Khê | Khánh Khê, Văn Quan | Khánh Lâm |
Khánh Lâm, U Minh | Khánh Lợi | Khánh Lợi, Yên Khánh |
Khánh Lộc | Khánh Lộc (định hướng) | Khánh Lộc, Can Lộc |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời | Khánh Linh | Khánh Linh (định hướng) |
Khánh Long | Khánh Long, Tràng Định | Khánh Ly |
Khánh Mậu | Khánh Mậu, Yên Khánh | Khánh Nam |
Khánh Nam, Khánh Vĩnh | Khánh Ngọc | Khánh Ngọc (định hướng) |
Khánh Ngọc (ca sĩ) | Khánh Nguyên | Khánh Nhạc |
Khánh Nhạc, Yên Khánh | Khánh Ninh | Khánh Ninh, Yên Khánh |
Khánh Phú | Khánh Phú, Khánh Vĩnh | Khánh Phú, Yên Khánh |
Khánh Phủ | Khánh Phong | Khánh Phương |
Khánh Sơn | Khánh Sơn (định hướng) | Khánh Thành |
Khánh Thành (nhà Thanh) | Khánh Thành, Khánh Dương | Khánh Thành, Khánh Vĩnh |
Khánh Thành, Yên Khánh | Khánh Thành, Yên Thành | Khánh Thạnh Tân |
Khánh Thạnh Tân, Mỏ Cày Bắc | Khánh Thận Công chúa | Khánh Thủy |
Khánh Thủy, Yên Khánh | Khánh Thịnh | Khánh Thịnh, Yên Mô |
Khánh Thiện | Khánh Thiện Công chúa | Khánh Thiện, Lục Yên |
Khánh Thiện, Yên Khánh | Khánh Thuận | Khánh Thuận Công chúa |
Khánh Thuận, U Minh | Khánh Thượng | Khánh Thượng đạo |
Khánh Thượng Nam Đạo | Khánh Thượng, Ba Vì | Khánh Thượng, Khánh Vĩnh |
Khánh Thượng, Yên Mô | Khánh Tiên | Khánh Tiên, Yên Khánh |
Khánh Tiến | Khánh Tiến, U Minh | Khánh Trắng |
Khánh Trung | Khánh Trung, Khánh Vĩnh | Khánh Trung, Yên Khánh |
Khánh Vân | Khánh Vân (ca sĩ) | Khánh Vân, Đức Châu |
Khánh Vân, Sơn Đông | Khánh Vân, Yên Khánh | Khánh Vĩnh |
Khánh Vĩnh (thị trấn) | Khánh Vĩnh, Khánh Hòa | Khánh Vương |
Khánh Xuân | Khánh Xuân (định hướng) | Khánh Xuân, Bảo Lạc |
Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột | Khánh Xương | Khánh Yên |
Khánh Yên (thị trấn) | Khánh Yên Hạ | Khánh Yên Hạ, Văn Bàn |
Khánh Yên Thượng | Khánh Yên Thượng, Văn Bàn | Khánh Yên Trung |
Khánh Yên Trung, Văn Bàn | Khánh Yên, Văn Bàn | Kháo chuông |
Khát | Khát (phim 1959) | Khát (phim 2011) |
Khát (phim, 2011) | Khát nước lớn | Khát vọng (phim truyền hình) |
Khát vọng (phim) | Khát vọng giàu sang | Khát vọng Thăng Long |
Khát vọng Thăng Long (phim) | Khâm Đức | Khâm Đức, Phước Sơn |
Khâm Định Việt Sử Thông Giám Cương Mục | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ | Khâm định Đại Thanh hội điển sự lệ |
Khâm định Việt sử Thông giám cương mục | Khâm định Việt sử Thông giám Cương mục | Khâm định Việt Sử Thông giám Cương mục |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục | Khâm Bắc | Khâm Châu |
Khâm Hiếu Đế | Khâm mạng | Khâm Minh Thiên Hoàng |
Khâm Minh Thiên hoàng | Khâm Nam | Khâm phái |
Khâm sai | Khâm sứ (Công giáo Rôma) | Khâm sứ của Tòa Thánh |
Khâm sứ của Tòa Thánh Vatican | Khâm sứ Tòa Thánh | Khâm Sứ Tòa Thánh |
Khâm sứ Trung Kỳ | Khâm sứ Trung kỳ | Khâm Tông |
Khâm Tông Chu hoàng hậu | Khâm Tấn Tường | Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu |
Khâm Thành | Khâm Thành, Trùng Khánh | Khâm Thánh Hiến Túc hoàng hậu |
Khâm Thánh hoàng hậu | Khâm Thiên | Khâm thiên giám |
Khâm thiên giám Giám phó | Khâm Thiên, Đống Đa | Khâu |
Khâu (họ) | Khâu (huyện Trung Quốc) | Khâu Đạt Tân |
Khâu Bắc | Khâu Công | Khâu Diên Bằng |
Khâu Hòa | Khâu Hoà | Khâu huyện |
Khâu nhục | Khâu Phù Vưu Đê | Khâu Phù Vưu Đê thiền vu |
Khâu phẫu thuật | Khâu Từ | Khâu Thanh Tuyền |
Khâu Thành Đồng | Khâu Tinh | Khâu Trọng Ni |
Khâu Trừ Xa Lâm Đê | Khâu Trừ Xa Lâm Đê thiền vu | Khâu Vai |
Khâu Vai, Mèo Vạc | Khâu Xứ Cơ | Khèn bè |
Khèn Mèo | Khén pé | Khét |
Khê Châu, Chương Hóa | Khê Hồ | Khê Hồ, Chương Hóa |
Khê Khẩu, Gia Nghĩa | Khê núi | Khêu gợi tình dục |
Khūzestān (tỉnh) | Khí | Khí (định hướng) |
Khí (triết học) | Khí argon | Khí áp |
Khí đốt | Khí đốt thiên nhiên | Khí đồng hành |
Khí động học | Khí động lực học | Khí cacbonic |
Khí canh | Khí các-bo-níc | Khí cácboníc |
Khí công | Khí cầu | Khí cầu điều khiển được |
Khí cầu của giáo sư Poopsnagle | Khí cầu Hindenburg | Khí cầu lớp N |
Khí cầu mặt trời | Khí cầu nhỏ lớp G | Khí cầu nhỏ lớp K |
Khí cầu nhỏ lớp L | Khí cầu nhỏ lớp M | Khí cầu zeppelin |
Khí cụ âm nhạc | Khí cụ bay | Khí dầu mỏ hóa lỏng |
Khí ga | Khí gas | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Khí giới | Khí hóa lỏng | Khí Hải |
Khí hải | Khí hậu | Khí hậu Địa Trung Hải |
Khí hậu Ấn Độ | Khí hậu ở Bắc Mĩ | Khí hậu đại dương |
Khí hậu bán hoang mạc | Khí hậu bán khô cằn | Khí hậu bán khô hạn |
Khí hậu Bắc Mỹ | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm | Khí hậu hải dương |